TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thành tạo hốc

1. sự phá sập 2. sự sụp đổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thành tạo hốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thành tạo hố sụt block ~ sự phá sập toàn khối chute ~ công trình đào phá ore ~ sự phá sập nặng overhead ~ sự sụp lở của mái pillar ~sự phá sập trụ roof ~ sự phá sập mái sublevel ~ sự phá sập tầng phụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự thành tạo hốc

caving

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

caving

1. sự phá sập 2. sự sụp đổ ; sự thành tạo hốc, sự thành tạo hố sụt block ~ sự phá sập toàn khối chute ~ công trình đào phá ore ~ sự phá sập nặng overhead ~ sự sụp lở của mái pillar ~sự phá sập trụ roof ~ sự phá sập mái sublevel ~ sự phá sập tầng phụ