TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tự kiểm tra

sự tự kiểm tra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tự điều chỉnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tự kiểm soát thông tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự tự kiểm tra

self-monitoring

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 self-monitoring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

self-checking

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự tự kiểm tra

Selbstkontrolle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Drehen des Fahrtschalters wird zuerst ein Selbsttest durchgeführt.

Khi công tắc đánh lửa được bật lên, đầu tiên sự tự kiểm tra được thực hiện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Selbstkontrolle /die/

(báo chí) sự tự kiểm tra; sự tự kiểm soát thông tin;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

self-checking

sự tự kiểm tra; sự tự điều chỉnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-monitoring /cơ khí & công trình/

sự tự kiểm tra

 self-monitoring /toán & tin/

sự tự kiểm tra

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

self-monitoring

sự tự kiểm tra