TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tự động

sự tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

tự động học

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kỹ thuật tự động

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sự tự động

automation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 automation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

automation

sự tự động; tự động học; kỹ thuật tự động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 automation

sự tự động

automation

sự tự động (hóa)

 automation /điện/

sự tự động (hóa)