TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự từ hóa tức thời

sự từ hóa tức thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Anh

sự từ hóa tức thời

spontaneous magnetization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spontaneous combustion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spontaneous magnetization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Sự từ hóa tức thời

Sự từ hóa do dòng điện chạy qua trong một thời gian rất ngắn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spontaneous magnetization, spontaneous combustion

sự từ hóa tức thời

spontaneous magnetization /điện tử & viễn thông/

sự từ hóa tức thời

spontaneous magnetization /điện/

sự từ hóa tức thời

 spontaneous magnetization /hóa học & vật liệu/

sự từ hóa tức thời