TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tỏa nhiệt

sự tỏa nhiệt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự truyền nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trao đổi nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bức xạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phát xạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chiếu sáng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phát nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tạo nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự tỏa nhiệt

liberation of heat

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

heat dissipation

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

 calorific output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat release

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liberation of heat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

calorific output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat evolution

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heat release

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thermopositive

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heat transmission

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

radiation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự tỏa nhiệt

Wärmebelastung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

WärmeentwickIung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Warmeerzeugung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie übertragen den Lagerdruck nicht in einem Punkt, sondern auf einer Linie (Bild 3). Dadurch ist die Belastbarkeit des Lagers wesentlich größer als bei Kugellagern, wobei gleichzeitig Reibung und Erwärmung des Lagers im Betrieb zunimmt.

Vì lực nén lên ổ đỡ không truyền qua một điểm, mà truyền qua một đường thẳng (Hình 3) nên khả năng chịu tải trọng của ổ đũa lớn hơn rõ rệt so với ổ bi, đồng thời ma sát và sự tỏa nhiệt ổ trục trong lúc hoạt động tăng lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wärmebelastung /die/

sự tỏa nhiệt;

WärmeentwickIung /die/

sự tỏa nhiệt; sự phát nhiệt;

Warmeerzeugung /die/

sự tỏa nhiệt; sự tạo nhiệt;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heat evolution

sự tỏa nhiệt

heat release

sự tỏa nhiệt

thermopositive

sự tỏa nhiệt, phát nhiệt

heat transmission

sự truyền nhiệt, sự trao đổi nhiệt, sự tỏa nhiệt

radiation

sự bức xạ, sự phát xạ, sự chiếu sáng, sự tỏa nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calorific output /xây dựng/

sự tỏa nhiệt

 heat output /xây dựng/

sự tỏa nhiệt

 heat release /xây dựng/

sự tỏa nhiệt

 liberation of heat /xây dựng/

sự tỏa nhiệt

 calorific output, heat output, heat release, liberation of heat

sự tỏa nhiệt

calorific output

sự tỏa nhiệt

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

sự tỏa nhiệt /n/ELECTRO-PHYSICS/

heat dissipation

sự tỏa nhiệt (trên điện trở)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

liberation of heat

sự tỏa nhiệt