TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tạo vỉa

sự tạo vỉa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân tầng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự tạo vỉa

bedding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stratification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 stratum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bedding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stratification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 veining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự tạo vỉa

Schichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schichtung /f/D_KHÍ/

[EN] bedding, stratification

[VI] sự tạo vỉa, sự phân tầng (địa chất)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bedding

sự tạo vỉa

stratification, stratum

sự tạo vỉa

 bedding, stratification, veining

sự tạo vỉa