TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tạo ảnh

sự tạo ảnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

sự tổng hợp ảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ảnh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự phản ánh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sự tạo ảnh

imaging

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 image

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 imaging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

image

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sự tạo ảnh

Bildsynthese

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bildentstehung bei bikonvexen Linsen und beim Hohlspiegel

Sự tạo ảnh ở thấu kính hội tụ hai mặt lồi và ở gương lõm

Từ điển toán học Anh-Việt

image

ảnh; sự phản ánh; sự tạo ảnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bildsynthese /f/Đ_TỬ/

[EN] imaging

[VI] sự tạo ảnh, sự tổng hợp ảnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 image /điện lạnh/

sự tạo ảnh

 imaging /điện lạnh/

sự tạo ảnh

 image, imaging

sự tạo ảnh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

imaging

sự tạo ảnh