TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tăng áp suất

sự tăng áp suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tích tụ áp suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự tăng áp suất

pressure rise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 pressure rise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressurization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressurization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure build-up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự tăng áp suất

Druckanstieg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druckaufbau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei kommt es durch die kleinere Kolbenfläche unterhalb des Verstärkerkolbens zu einer Druckerhöhung (Bild 1c).

Điều này tạo ra một sự tăng áp suất do diện tích piston nhỏ hơn ở phần dưới của piston khuếch đại (Hình 1).

Durch das Einspritzen kleiner Kraftstoffmengen vor der Hauptmenge, wird der Druck- und Temperaturanstieg im Brennraum beeinflusst.

Bằng cách phun một lượng nhỏ nhiên liệu trước lượng chính, sự tăng áp suất và nhiệt độ trong buồng đốt được thuận lợi hơn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druckanstieg /m/KT_LẠNH/

[EN] pressure rise

[VI] sự tăng áp suất

Druckaufbau /m/VTHK/

[EN] pressure build-up

[VI] sự tích tụ áp suất, sự tăng áp suất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure rise

sự tăng áp suất

 pressure rise /điện/

sự tăng áp suất

 pressurization /điện/

sự tăng áp suất

pressurization

sự tăng áp suất

 pressure rise

sự tăng áp suất

 pressure rise, pressurization /điện lạnh/

sự tăng áp suất