TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tôn tại

cuộc sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tôn tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh tồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sự tôn tại

Leben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

am Leben bléiben, mit dem Leben dauónkommen

còn sổng, thoát chết, sóng sót;

j-n am Leben lassen

để ai sóng;

ums Leben kommen

chét;

j-n ums Leben bringen

giết ai;

fürs ganze Leben

suốt dơi, cả đòi; ein

Kampf auf Leben und Tod

cuộc chiến đấu sinh tử [sông còn, ác liệt];

im Leben und Sterben

luôn luôn, mãi mãi;

das Leben und Treiben

đời sóng, sinh hoạt, cách sống, sinh lực, sinh khí, nhựa sóng; ins ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leben /n -s, =/

1. cuộc sống, sự tôn tại, sinh tồn; sein - lassen müssen chết; am Leben bléiben, mit dem Leben dauónkommen còn sổng, thoát chết, sóng sót; j-n am Leben lassen để ai sóng; ums Leben kommen chét; j-n ums Leben bringen giết ai; fürs ganze Leben suốt dơi, cả đòi; ein Kampf auf Leben und Tod cuộc chiến đấu sinh tử [sông còn, ác liệt]; im Leben und Sterben luôn luôn, mãi mãi; das Leben und Treiben đời sóng, sinh hoạt, cách sống, sinh lực, sinh khí, nhựa sóng; ins Leben treten bưóc vào cuộc sông; (nghĩa bóng) bắt đầu.