TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tán sắc

sự tán sắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phân tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tán xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phân tán màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ phân tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khuếch tán

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

sự tán sắc

dispersion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dispersion of colours

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chromatic dispersion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 dispersion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chromatic dispersion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scattering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scattering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dispersion of colors

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự tán sắc

Dispersion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chromatische Dispersion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chromatische Zerlegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Farbzerlegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Streuung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dispersion von Farben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dispersion

sự phân tán, sự tán xạ, sự tán sắc

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

dispersion

sự phân tán, sự khuếch tán, sự tán sắc (trong quang phổ)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dispersion /[disper'ziom], die; -, -en/

(Physik) sự tán sắc;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chromatische Dispersion /f/Q_HỌC/

[EN] chromatic dispersion

[VI] sự tán sắc

chromatische Zerlegung /f/Q_HỌC/

[EN] chromatic dispersion

[VI] sự tán sắc (ánh sáng)

Farbzerlegung /f/Q_HỌC/

[EN] chromatic dispersion

[VI] sự tán sắc (ánh sáng)

Streuung /f/VLB_XẠ/

[EN] dispersion, scattering

[VI] sự tán sắc; sự tán xạ

Dispersion von Farben /f/V_LÝ, VLD_ĐỘNG/

[EN] dispersion of colors (Mỹ), dispersion of colours (Anh)

[VI] sự tán sắc, sự phân tán màu

Dispersion /f/M_TÍNH, ĐIỆN, THAN, C_DẺO, V_LÝ, V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/

[EN] dispersion

[VI] sự phân tán, sự tán sắc, độ phân tán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dispersion

sự tán sắc

 chromatic dispersion /vật lý/

sự tán sắc (ánh sáng)

dispersion of colours

sự tán sắc

dispersion

sự tán sắc

chromatic dispersion

sự tán sắc (ánh sáng)

 scattering

sự tán sắc