TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tách không khí

sự tách không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sự tách bằng không khí

sự tách bằng không khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tách không khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự tách không khí

air separation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air separation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sự tách bằng không khí

air separation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự tách bằng không khí

Luftzerlegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftzerlegung /f/CN_HOÁ, CNT_PHẨM/

[EN] air separation

[VI] sự tách bằng không khí; sự tách không khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air separation /hóa học & vật liệu/

sự tách không khí

 air separation

sự tách không khí