TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sửa chữa tạm thời chương trình

sự sửa chữa tạm thời chương trình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự sửa chữa tạm thời chương trình

program temporary fix

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 program temporary fix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maintain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plumbing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recondition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 program temporary fix /xây dựng/

sự sửa chữa tạm thời (sai sót của) chương trình

 program temporary fix /toán & tin/

sự sửa chữa tạm thời (sai sót của) chương trình

program temporary fix, maintain, mend, plumbing, recondition, repair

sự sửa chữa tạm thời (sai sót của) chương trình

Khôi phục điều kiện làm việc của một sản phẩm hỏng hóc.

To restore a faulty product to operating condition.

program temporary fix

sự sửa chữa tạm thời (sai sót của) chương trình

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

program temporary fix

sự sửa chữa tạm thời (sai sót cùa) chương trình