TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sửa đổi hợp đồng

sự sửa đổi hợp đồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự sửa đổi hợp đồng

 contracted section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contract modification

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự sửa đổi hợp đồng

Vertragsänderung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vertragsänderung /f/XD/

[EN] contract modification

[VI] sự sửa đổi hợp đồng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contracted section

sự sửa đổi hợp đồng

 contracted section /xây dựng/

sự sửa đổi hợp đồng