TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sụt giá

sự sụt giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giảm giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giảm giá nhanh chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hạ giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự sụt giá

 depreciation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

depreciation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự sụt giá

preispolitischsturz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kursrückgang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Deroute

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Preissenkung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kursrückgang /der (Börsenw.)/

sự sụt giá; sự giảm giá;

Deroute /[de'ru:t(o)], die; -, -n [...tn]/

(Wirtsch ) sự sụt giá; sự giảm giá nhanh chóng (Kurs-, Preissturz);

Preissenkung /die/

sự giảm giá; sự hạ giá; sự sụt giá;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

preispolitischsturz /m -es, -stürze/

sự sụt giá; preispolitisch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depreciation

sự sụt giá

depreciation /hóa học & vật liệu/

sự sụt giá