TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sưu tập

sự sưu tập

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chứa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tích tụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự góp nhặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhặt nhạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tuyển lựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sấp xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự sưu tập

storing

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự sưu tập

Kompilatiön

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zusammenstellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kompilatiön /[kompila'tsiom], die; -, -en (bildungsspr., meist abwertend)/

sự sưu tập; sự góp nhặt; sự nhặt nhạnh (từ tác phẩm của người khác);

Zusammenstellung /die/

sự tuyển lựa; sự sấp xếp; sự sưu tập;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

storing

sự chứa; sự sưu tập; sự tích tụ (dầu)