TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự rung chuyển

sự rung chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơn chấn động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chấn động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rung động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lay động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự rung chuyển

 tremor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tremor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự rung chuyển

Erschutterung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Schwingungen der Luftsäule im Schneckentrichter erzeugen den charakteristischen Fanfarenklang (Bild 2).

Sự rung chuyển cột không khí trong phễu xoắn ốc tạo ra tiếng ngân đặc biệt (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Beben der Mauern

sự rung động của các bức tường

jedes Mal, wenn die U-Bahn unter dem Haus durchfährt, verspürt man ein leichtes Beben

mỗi khi xe điện ngầm chạy dưới căn nhà, người ta cảm thấy có sự rung động nhẹ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erschutterung /die; -, -en/

cơn chấn động; sự chấn động; sự rung chuyển;

Beben /das; -s, -/

sự rung động; sự lay động; sự rung chuyển; cơn chấn động (das Beben, Erschütterung);

sự rung động của các bức tường : das Beben der Mauern mỗi khi xe điện ngầm chạy dưới căn nhà, người ta cảm thấy có sự rung động nhẹ. : jedes Mal, wenn die U-Bahn unter dem Haus durchfährt, verspürt man ein leichtes Beben

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tremor /điện/

sự rung chuyển

 tremor

sự rung chuyển

tremor

sự rung chuyển