TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ra đời

sự ra đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chào đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thành lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khởi điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khởi thủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguồn gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắt nguồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đs. sự sinh sản

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sinh đẻ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự ra đời

birth

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự ra đời

Geburt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anfang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit Einführung der Motronic wird heute die Gemischbildung und die Zündung durch ein gemeinsames Motorsteuergerät geregelt.

Với sự ra đời của hệ thống Motronic, bộ điều khiển điện tử chung cho động cơ đồng thời điều chỉnh tỷ lệ hòa khí và quá trình đánh lửa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

. von Geburt an

từ lúc sinh ra, từ lúc chào đời

vor/nach Christi Geburt

trước/sau Chúa Giáng sinh.

der Anfang aller Leiden

nguồn gốc của mọi nỗi đau khổ', von Anfang an: ngay từ đầu

von Anfang bis Ende

từ đầu đến cuô'i.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

birth

đs. sự sinh sản, sự sinh đẻ, sự ra đời

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geburt /[ga'bu:rt], die; -, -en/

sự chào đời; sự ra đời; sự thành lập (das Zur-Welt-Kommen);

từ lúc sinh ra, từ lúc chào đời : . von Geburt an trước/sau Chúa Giáng sinh. : vor/nach Christi Geburt

Anfang /der; -[e]s, Anfänge/

(PI selten) khởi điểm; khởi thủy; nguồn gốc; căn nguyên; sự bắt nguồn; sự ra đời (Entstehung, Ursprung, [An]beginn);

nguồn gốc của mọi nỗi đau khổ' , von Anfang an: ngay từ đầu : der Anfang aller Leiden từ đầu đến cuô' i. : von Anfang bis Ende