Việt
sự rút khỏi
sự tháo
phân nhánh
cột thu lôi
cột chống sét.
Đức
Ableiter
Ableiter /m -s, =/
1. (kĩ thuật) sự rút khỏi, sự tháo, phân nhánh; 2. cột thu lôi, cột chống sét.