TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự quả quyết

sự quả quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tính cương qụyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cương quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khẳng định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xác nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đoan chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luận điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều xác nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều khẳng định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng cam đảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng quả cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gan dạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sự kiên quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Xác quyết đức tin

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Sự xác nhận.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

sự quả quyết

Affirmation of Faith

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

sự quả quyết

Resolutheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Affirmation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Behauptung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Assertion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herzhaftigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine unver schämte Behauptung

một lời tuyên bố tra tráo

jmds. Behauptungen nachprüfen

kiểm tra lại những lời khẳng định của ai

die Behauptung aufstellen, dass ...'. nêu lèn lời khẳng định rằng....

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Affirmation of Faith

Xác quyết đức tin, Sự quả quyết, Sự xác nhận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Resolutheit /die; -, -en (PL selten)/

tính cương qụyết; sự cương quyết; sự quả quyết;

Affirmation /[afirma’tsiom], die; -, -en (bes. Logik)/

sự khẳng định; sự xác nhận; sự quả quyết (Bejahung, Versicherung);

Behauptung /die; -, -en/

sự khẳng định; sự quả quyết; sự đoan chắc; luận điệu (Annahme, Hypothese, These);

một lời tuyên bố tra tráo : eine unver schämte Behauptung kiểm tra lại những lời khẳng định của ai : jmds. Behauptungen nachprüfen : die Behauptung aufstellen, dass ...' . nêu lèn lời khẳng định rằng....

Assertion /die; -en (Philos.)/

sự xác nhận; sự khẳng định; sự quả quyết; điều xác nhận; điều khẳng định (feststellende Behauptung, Versicherung);

Herzhaftigkeit /die; -/

(veraltend) lòng cam đảm; lòng quả cảm; sự gan dạ; Sự kiên quyết; sự quả quyết (Mut, Entschlos senheit, Furchtlosigkeit);