TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự quét dấu hiệu

sự quét dấu hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đọc dấu hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cảm biến dấu hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự quét dấu hiệu

mark reading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mark sensing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mark scanning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 mark reading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mark sensing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mark scanning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự quét dấu hiệu

Markierungsabtasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Markierungslesen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Markierungsabtasten /nt/M_TÍNH/

[EN] mark scanning

[VI] sự quét dấu hiệu

Markierungslesen /nt/M_TÍNH/

[EN] mark reading, mark sensing, mark scanning

[VI] sự đọc dấu hiệu, sự cảm biến dấu hiệu, sự quét dấu hiệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mark reading

sự quét dấu hiệu

mark sensing

sự quét dấu hiệu

mark scanning

sự quét dấu hiệu

 mark reading

sự quét dấu hiệu

 mark sensing

sự quét dấu hiệu

 mark reading, mark scanning, mark sensing

sự quét dấu hiệu

mark scanning /điện tử & viễn thông/

sự quét dấu hiệu

 mark reading /điện tử & viễn thông/

sự quét dấu hiệu

 mark sensing /điện tử & viễn thông/

sự quét dấu hiệu