TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phiên âm

sự phiên âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chép lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự sao chép lại conventional ~ sự phiên âm transcriptional unit đơn vị phiên mã ~ controlling fragment đ o ạn ki ể m soát phiên mã ~ factor nhân t ố phiên mã ~ terminator đoạn kết thúc phiên mã

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
sự phiên âm

sự phiên âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần chỉ dẫn cách phát âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự phiên âm

transcription

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 transcription

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transcriptionsự

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sự phiên âm

Transkription

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự phiên âm

Aussprachebezeichnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

transcription

sự phiên âm (địa danh), sự sao chép lại conventional ~ sự phiên âm transcriptional unit đơn vị phiên mã ~ controlling fragment đ o ạn ki ể m soát phiên mã ~ factor nhân t ố phiên mã ~ terminator đoạn kết thúc phiên mã

Từ điển toán học Anh-Việt

transcriptionsự

chép lại, sự phiên âm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Transkription /[transkrip'tsio:n], die; -, -en/

(Sprachw ) sự phiên âm;

Aussprachebezeichnung /die/

sự phiên âm; phần chỉ dẫn cách phát âm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transcription /toán & tin/

sự phiên âm

transcription

sự phiên âm

transcription, turn

sự phiên âm

transcription /điện tử & viễn thông/

sự phiên âm

transcription /điện tử & viễn thông/

sự phiên âm