TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phản hồi tần số

sự phản hồi tần số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự phản hồi tần số

frequency feedback

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kickback

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 return

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frequency feedback

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frequency feedback, kickback, return /ô tô;điện;điện/

sự phản hồi tần số

Khi bánh trước chạm phải một vật nhấp nhô trên đường sẽ truyền chấn động lên vô lăng gây ra cảm giác xóc lên tay người lái.; Sự phản hồi của sóng rađa, ví dụ phản hồi từ mặt đất, từ biển . . .

 frequency feedback /điện tử & viễn thông/

sự phản hồi tần số

frequency feedback

sự phản hồi tần số