TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phê chuẩn dữ liệu

sự kiểm tra dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phê chuẩn dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kiểm chứng dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự phê chuẩn dữ liệu

data check

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

data validation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

data verification

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự phê chuẩn dữ liệu

Datenprüfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenprüfung /f/M_TÍNH, TH_BỊ/

[EN] data check, data validation, data verification

[VI] sự kiểm tra dữ liệu, sự phê chuẩn dữ liệu, sự kiểm chứng dữ liệu