TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phát ra

sự phát ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tỏa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiếu ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắn tia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bức xạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bốc ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tỏa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phát xạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phóng xạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự phát ra

 emission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 issuance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maximum allowable emission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emission

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự phát ra

Emanation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verstrahlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abstrahlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

emission

sự phát ra, sự bốc ra, sự tỏa (mùi vị, hơi, …), sự phát xạ, sự phóng xạ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Emanation /[emana'tsio:n], die; -en/

(bildungsspr ) sự phát ra; sự tỏa ra (Aussttahlung);

Verstrahlung /die; -en/

sự tỏa ra; sự chiếu ra; sự phát ra (xạ, nhiệt V V );

Abstrahlung /die; -, -en/

sự tỏa ra; sự phát ra; sự bắn tia; sự bức xạ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emission, issuance, maximum allowable emission

sự phát ra

 emission

sự phát ra

 issuance

sự phát ra

 maximum allowable emission

sự phát ra