Việt
sự bẻ khóa
sự nạy cửa để đột nhập
Đức
Einbruch
ein Einbruch in eine Bank
sự đột nhập vào một ngân hàng.
Einbruch /der; -[e]s, Einbrüche/
sự bẻ khóa; sự nạy cửa để đột nhập;
sự đột nhập vào một ngân hàng. : ein Einbruch in eine Bank