TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự mất nước

sự mất nước

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự mất nước

Dehydration

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

water loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filtration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự mất nước

Dehydration

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zusätzlich halten sie den Wasserverlust durch verschiedene Anpassungen möglichst gering.

Ngoài ra, chúng còn giảm thiểu sự mất nước bằng những cách thích ứng khác nhau.

Diese stark wasserhaltige schleimige Matrix verhindert vorzeitiges Austrocknen und schützt die komplex organisierten Zellen besser vor schwankenden Nährstoffangeboten und schädlichen Umwelteinflüssen als freilebende Mikroorganismen.

Mạng lỏng và nhờn này có thể ngăn ngừa sự mất nước và bảo vệ tế bào trước việc thiếu thức ăn và ảnh hưởng xấu của môi trường hơn các vi sinh vật sống tự do.

Viele Bakterienarten besitzen eine zusätzliche Schleimhülle, die sie vor dem Austrocknen und anderen schädlichen Einflüssen schützt und ihnen auch das Anheften an Material- und Zelloberflächen in Biofilmen erleichtert.

Nhiều loại vi khuẩn còn có thêm một vỏ nhờn để bảo vệ trước sự mất nước và sự xâm nhập môi trường xấu từ bên ngoài và giúp vi khuẩn gắn dễ dàng vào mặt ngoài tế bàoở màng phim sinh học.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water loss /xây dựng/

sự mất nước

 filtration, water loss /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

sự mất nước

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự mất nước

[DE] Dehydration

[EN] Dehydration

[VI] sự mất nước