Insolvenz /die; -, -en (bes. Wirtsch.)/
sự không trả được nợ;
sự mất khả năng thanh toán (Zahlungsunfähigkeit);
quidität /die; -/
sự mất khả năng thanh toán;
sự mất khả năng chi trả (tạm thời);
Bankrott /der; -[e]s, -e/
sự mất khả năng thanh toán;
sự vỡ nợ;
sự phá sản;
sự khánh kiệt (Zahlungsunfähigkeit, Konkurs);
tuyên bô' vỡ nợ, tuyên bô' phá sản : den Bankrott erklären đứng trước bờ vực của sự phá sản : [kurz] vor dem Bankrott stehen sự sụp đổ về mặt chinh trị : politischer Bankrott sự suy sụp về mặt tinh thần : geistiger Bankrott
Falliment /das; -s, -e (veraltet)/
sự vỡ nợ;
sự phá sản;
sự khánh kiệt;
sự sạt nghiệp;
sự mất khả năng thanh toán (Bankrott, Zahlungseinstellung);