TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự mất ổn định

sự mất ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự oằn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự mất ổn định

 buckling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collapse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crippling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 local distortion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loss of stability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loss of stability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crippling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự mất ổn định

Ausknicken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausknicken /nt/CNSX/

[EN] crippling

[VI] sự oằn, sự mất ổn định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buckling

sự mất ổn định

 collapse

sự mất ổn định

 crippling

sự mất ổn định

 instability

sự mất ổn định

 local distortion

sự mất ổn định

 loss of stability

sự mất ổn định

 surging

sự mất ổn định (dòng không khí)

loss of stability /xây dựng/

sự mất ổn định

 surging /cơ khí & công trình/

sự mất ổn định (dòng không khí)