TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lộ quang

sự lộ quang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. vết lộ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lộ ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự truyền qua môi trường trong suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự lộ quang

exposure

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự lộ quang

Transmission

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Transmission /die; -, -en/

(Physik) sự lộ quang; sự truyền (tia sáng) qua môi trường trong suốt;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

exposure

1. vết lộ ; sự lộ ra, sự lộ quang, sự phơi 2. bảng thống kê (khí tượng) artificial ~ vết lộ nhân tạo cartographic ~ sự biểu hiện trên bản đồ double ~ sự phơi sáng hai lần limiting ~ thời gian lộ sáng giới hạn optical ~ độ rọi quang học point ~ sự lộ sáng từng điểm rock ~ vết lộ đá roof ~ chỗ lộ mái succesive ~ sự lộ liên tục surface ~ vết lộ ngài mặt time ~ phơi lâu (ra ánh sáng)