TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lần tìm ngược

sự lần tìm ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tìm kiếm ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dò tìm có trở ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự lần tìm ngược

 backtracking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backward search

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

backward search

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

backtracking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự lần tìm ngược

Suche in Rückwärtsrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zurũckverfolgung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Suche in Rückwärtsrichtung /f/TTN_TẠO/

[EN] backward search

[VI] sự tìm kiếm ngược, sự lần tìm ngược

Zurũckverfolgung /f/M_TÍNH/

[EN] backtracking

[VI] sự dò tìm có trở ngược, sự lần tìm ngược

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backtracking, backward search /toán & tin/

sự lần tìm ngược