TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lấp đất

sự lấp đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự lấp đất

backfilling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

backfill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth fill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth filling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soil filling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backfill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backfilling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

filling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

earth fill

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự lấp đất

Verfüllung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdaufschüttung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verfüllung /f/P_LIỆU/

[EN] backfilling, filling

[VI] sự lấp đất

Erdaufschüttung /f/XD/

[EN] earth fill

[VI] sự lấp đất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

backfill

sự lấp đất

backfilling

sự lấp đất

 deposition /xây dựng/

sự lấp đất

 earth fill /xây dựng/

sự lấp đất

 earth filling /xây dựng/

sự lấp đất

 fill /xây dựng/

sự lấp đất

 filling /xây dựng/

sự lấp đất

 soil filling /xây dựng/

sự lấp đất

 backfill, backfilling, deposition, earth fill, earth filling, fill

sự lấp đất