TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lên men ưa khí

sự lên men ưa khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lên men háo khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự lên men ưa khí

aerobic fermentation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 zymotic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zymosis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aerobic fermentation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự lên men ưa khí

aerobe Gärung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aerobe Gärung /f/P_LIỆU, CNT_PHẨM/

[EN] aerobic fermentation

[VI] sự lên men háo khí, sự lên men ưa khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aerobic fermentation, zymotic /hóa học & vật liệu/

sự lên men ưa khí

aerobic fermentation, zymosis /y học/

sự lên men ưa khí

 aerobic fermentation

sự lên men ưa khí

aerobic fermentation /y học/

sự lên men ưa khí