TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lên hoa

sự lên hoa

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nở hoa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phong hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hóa bột

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự lên hoa

efflorescence

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bloom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flowering

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự lên hoa

Ausblühung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

efflorescence

sự phong hóa, hóa bột, sự lên hoa (tinh thể), sự nở hoa

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

flowering

sự nở hoa ; sự lên hoa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausblühung /f/SỨ_TT/

[EN] bloom

[VI] sự lên hoa (tạo thành sunfat khi làm lạnh)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

efflorescence

sự lên hoa (của tinh thể)