TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lão hóa

sự lão hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Sự chín tới

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

sự già đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chín

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thành thục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời hiệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tác dụng ổn định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sựhóa già

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hóa già do tôi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dưỡng hộ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thời hiệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hóa già

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm cho chín

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biến tính theo nhiệt độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giảm ứngsuất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ủ già

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự lão hóa

ageing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

aging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

age hardening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ageing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degradation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 senescence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 age hardening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maturing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự lão hóa

Vergreisung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Alterung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eigenschaften: Elastizität nimmt mit zunehmendem Schwefelgehalt ab, nicht beständig gegen Öl, Benzin, Benzol und Alterung.

Đặc tính: Độ đàn hồi giảm khi hàm lượng lưu huỳnh tăng, không bền đối với dầu, xăng, benzen và sự lão hóa.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kalibrierung infolge Alterung von Heizdrähten oft zeitlich begrenzt

Việc hiệu chuẩn thường có giới hạn thời gian do sự lão hóa của dây nung

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man spricht von einer Alterung (Bild 1).

Người ta gọi đó là sự lão hóa (Hình 1).

3. Gibt es Möglichkeiten die Alterung zu vermindern?

3. Có khả năng làm giảm sự lão hóa không?

Inhibitoren verhindern ein vorzeitiges Altern und erhöhen die Lagerfähigkeit.

Chất ức chế ngăn ngừa sự lão hóa sớm và làm tăng khả năng lưu kho.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

maturing

sự chín, sự thành thục, sự lão hóa, thời hiệu, tác dụng ổn định

aging

sựhóa già, sự lão hóa, sự hóa già do tôi, sự dưỡng hộ, sự thời hiệu

aging

sự lão hóa, sự hóa già, sự hóa già do tôi, làm cho chín, biến tính theo nhiệt độ (của kim loại), giảm ứngsuất (của gang đúc), ủ già (một số hợp kim)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vergreisung /die; -/

sự lão hóa; sự già đi;

Alterung /die; -, -en/

(o PL) (sinh vật, người) sự già đi; sự lão hóa;

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Ageing

Sự chín tới, sự lão hóa (rượu, thịt)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ageing

sự lão hóa

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

aging

Sự lão hóa

ageing

Sự lão hóa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

age hardening, ageing

sự lão hóa

ageing

sự lão hóa

aging

sự lão hóa

 degradation /y học/

sự lão hóa

 senescence /y học/

sự lão hóa

 age hardening, ageing

sự lão hóa