TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự làm điệu bộ

sự làm điệu bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự diễn tả bằng điệu bộ cử chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngôn ngữ bằng cử chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự múa tay múa chân một lúc lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm động tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khoa chân múa tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự diễn đạt bằng động tác và nét mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự làm điệu bộ

Gefuchtel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebardenspräche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gebardenspiel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gestikulation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebärdenspiel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefuchtel /das; -s (ugs. abwertend)/

sự làm điệu bộ; sự múa tay múa chân một lúc lâu;

Gestikulation /[gestikula'tsiom], die; -, -en/

sự làm động tác; sự làm điệu bộ; sự khoa chân múa tay;

Gebärdenspiel /das (o. PI.)/

sự làm điệu bộ; sự diễn tả bằng điệu bộ cử chỉ; sự diễn đạt bằng động tác và nét mặt (Gestik u Mienenspiel);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gefuchtel /n -s/

sự làm điệu bộ; sự múa tay múa chân.

Gebardenspräche /f =, -n/

ngôn ngữ bằng cử chỉ, sự làm điệu bộ; Gebarden

Gebardenspiel /n -(e)s,/

sự làm điệu bộ, sự diễn tả bằng điệu bộ cử chỉ; sự biểu cảm bằng điệu mặt;