TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự kiểm tra tăng cường

sự kiểm tra tăng cường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thanh tra tăng cường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự kiểm tra tăng cường

increased inspection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tightened inspection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 increased inspection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tightened inspection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự kiểm tra tăng cường

verschärfte Prüfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verschärfte Prüfung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] increased inspection, tightened inspection

[VI] sự thanh tra tăng cường, sự kiểm tra tăng cường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

increased inspection /toán & tin/

sự kiểm tra tăng cường

tightened inspection /toán & tin/

sự kiểm tra tăng cường

tightened inspection

sự kiểm tra tăng cường

increased inspection

sự kiểm tra tăng cường

 increased inspection, tightened inspection

sự kiểm tra tăng cường