TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự kiểm tra kỹ

sự kiểm tra kỹ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiểm tra từng chi tiết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự xem xét toàn bộ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự sửa chữa lớn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự sứa chữa toàn bộ // đại tu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kiểm tra kỹ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự xem xét kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thanh tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự kiểm tra kỹ

 overhaul

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overhauling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

formal examination

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

overhaul

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

sự kiểm tra kỹ

Inaugenscheinnahme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inaugenscheinnahme /die; -, -n (Papierdt.)/

sự xem xét kỹ; sự thanh tra; sự kiểm tra kỹ;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

formal examination

sự kiểm tra từng chi tiết, sự kiểm tra kỹ

overhaul

sự kiểm tra kỹ; sự xem xét toàn bộ; sự sửa chữa lớn, sự sứa chữa toàn bộ // đại tu; kiểm tra kỹ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overhaul, overhauling /xây dựng/

sự kiểm tra kỹ