TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự kiểm nghiệm hàng loạt

sự kiểm nghiệm hàng loạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thử hàng loạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự kiểm nghiệm hàng loạt

batch test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 batch test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 testing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự kiểm nghiệm hàng loạt

Serienprüfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Serienprüfung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] batch test

[VI] sự thử hàng loạt, sự kiểm nghiệm hàng loạt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batch test /xây dựng/

sự kiểm nghiệm hàng loạt

batch test, testing, trial

sự kiểm nghiệm hàng loạt

 batch test

sự kiểm nghiệm hàng loạt

batch test

sự kiểm nghiệm hàng loạt