TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự kiểm

sự kiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thống kê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tính toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự kiểm

 inspection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tally

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tally

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự kiểm

Markierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zählung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Überprüfung der Feldstärke kann mithilfe des Diagnosetesters im Rahmen der Eigendiagnose durchgeführt werden.

Sự kiểm tra cường độ trường có thể được thực hiện bằng thiết bị chẩn đoán trong khuôn khổ tự chẩn đoán.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dieser Vorgang steht unter der Kontrolle des Hormons Insulin (Seite 222).

Tiến trình này được thực hiện dưới sự kiểm soát của hormon insulin (trang 222).

Ursache für die Zelldifferenzierung ist die Kontrolle der Genaktivität.

Nguyên nhân của quá trình phân biệt là sự kiểm tra hoạt động của gen.

Geben Sie an, unter welcher Kontrolle die Proteinbiosynthese in der einzelnen Zelle steht.

Hãy cho biết, dưới sự kiểm soát nào, quá trình tổng hợp protein được thực hiện trong tế bào.

Eine Störung dieser Kontrolle führt zur mangelhaften Verwertung der Glukose und damit zur Zuckerkrankheit, dem Diabetes.

Nếu sự kiểm tra này gặp khó khăn sẽ đưa đến tình trạng khiếm khuyết sử dụng glucose và gây ra bệnh tiểu đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zählung /die; -, -en/

sự thống kê; sự tính toán; sự kiểm;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Markierung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] tally

[VI] sự kiểm (hàng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspection /toán & tin/

sự kiểm

 tally /toán & tin/

sự kiểm (hàng)

 tally

sự kiểm (hàng)