TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khoan đập cáp

sự khoan đập cáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khoan đập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự khoan đập cáp

church drilling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 church drilling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cable drilling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

percussive rope boring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự khoan đập cáp

Seilschlagbohren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seilschlagbohren /nt/THAN/

[EN] cable drilling, percussive rope boring

[VI] sự khoan đập, sự khoan đập cáp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

church drilling

sự khoan đập cáp

 church drilling

sự khoan đập cáp

 church drilling /xây dựng/

sự khoan đập cáp