TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khử nhũ tương

sự khử nhũ tương

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân lớp nhũ tương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự khử nhũ tương

demulsification

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 breaking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

breaking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự khử nhũ tương

Demulgierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Demulgierung /f/CN_HOÁ/

[EN] breaking

[VI] sự phân lớp nhũ tương, sự khử nhũ tương

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breaking /hóa học & vật liệu/

sự khử nhũ tương

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

demulsification

sự khử nhũ tương