TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khắc nổi đệm

sự khắc nổi đệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự in nổi đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự khắc nổi đệm

 blind blocking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blind embossing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blind blocking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blind embossing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự khắc nổi đệm

Blindprägung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blindprägung /f/IN/

[EN] blind blocking, blind embossing

[VI] sự in nổi đệm, sự khắc nổi đệm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blind blocking

sự khắc nổi đệm

 blind embossing

sự khắc nổi đệm

 blind blocking, blind embossing

sự khắc nổi đệm