TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự không liền khối

sự không liền khối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự không liền khối

cold shut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cold shut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự không liền khối

Walzgrat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cold shut /xây dựng/

sự không liền khối (cán)

 cold shut

sự không liền khối (cán)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Walzgrat /m/CNSX/

[EN] cold shut

[VI] sự không liền khối (cán)