Việt
sự hiệu chuán
khoảng chạy quá cùa đá mài
sự dập nối
sự ilập tinh
ĩự định cỡ
Anh
sparking-out
coining
sự hiệu chuán (khi mài); khoảng chạy quá cùa đá mài
sự dập nối, sự ilập tinh; sự hiệu chuán, ĩự định cỡ