TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hỗn độn

sự hỗn độn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chướng ngại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hỗn loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lộn xộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mất trật tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bừa bãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bừa bộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngổn ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rối rắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rối 1189 ren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phức tạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1. sự hỗn độn

1. sự hỗn độn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự rối loạn 2. sự quá tải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự hỗn độn

 disorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disordered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 randomness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disorder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chaos

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

obstacle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1. sự hỗn độn

confusion

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự hỗn độn

Unordnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chaos

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Störung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kuddelmuddel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kunterbunt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verworrenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewirre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kuddelmuddel /['kơdalmơdơl], der od. das; -s (ugs.)/

sự hỗn loạn; sự hỗn độn; sự lộn xộn (Durcheinander, Wirrwarr);

Kunterbunt /[’kuntor-], das; -s (emotional)/

sự mất trật tự; sự bừa bãi; sự bừa bộn; sự hỗn độn;

Verworrenheit /die; -/

sự mất trật tự; sự bừa bãi; sự lộn xộn; sự ngổn ngang; sự hỗn độn;

Gewirre /das; -s/

sự lộn xộn; sự rối rắm; sự rối 1189 ren; sự phức tạp; sự hỗn loạn; sự hỗn độn;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

confusion

1. sự hỗn độn, sự rối loạn 2. sự quá tải (nội dung bản đồ)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unordnung /f/L_KIM/

[EN] disorder

[VI] sự hỗn độn

Chaos /nt/VLC_LỎNG/

[EN] chaos

[VI] sự hỗn độn (tính không ổn định)

Störung /f/L_KIM/

[EN] disorder, obstacle

[VI] sự hỗn độn, chướng ngại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disorder, disordered, randomness

sự hỗn độn