TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hỏng do mỏi bắt đầu

sự hỏng do mỏi bắt đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự hỏng do mỏi bắt đầu

incipient fatigue failure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 incipient fatigue failure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 initial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự hỏng do mỏi bắt đầu

beginnender Ermüdungsbruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beginnender Ermüdungsbruch /m/VTHK/

[EN] incipient fatigue failure

[VI] sự hỏng do mỏi bắt đầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incipient fatigue failure

sự hỏng do mỏi bắt đầu

incipient fatigue failure /điện lạnh/

sự hỏng do mỏi bắt đầu

 incipient fatigue failure /giao thông & vận tải/

sự hỏng do mỏi bắt đầu

incipient fatigue failure, initial

sự hỏng do mỏi bắt đầu