TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hư hại

sự hư hại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giảm giá trị

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự biến chất

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự tác hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tổn thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự hư hại

 damage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

damage

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

deterioration

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

sự hư hại

Beschädigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sichtprüfung der Leitung und Anschlussösen auf Beschädigungen

Kiểm tra bằng mắt sự hư hại của dây dẫn và các khoen nối

verbotene Klauseln nicht enthalten sein dürfen, z.B. die Verkürzung der gesetzlichen Sachmängelhaftung auf einen kürzeren Zeitraum.

Không được có những ràng buộc bị cấm, thí dụ như rút ngắn thời gian chịu trách nhiệm về sự hư hại của món hàng theo pháp luật quy định.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine Schädigung der Folie kann so vermieden werden.

Như thế có thể tránh được sự hư hại của màng.

:: Trennebenen und Dichtflächen auf Beschädigung und Sauberkeit.

:: Mặt phân khuôn và bề mặt bít kín: Sự hư hại và tình trạng vệ sinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschädigung /die; -, -en/

sự tác hại; sự tổn thương; sự hư hại; sự hư hỏng (Lädierung, Sachbeschädigung);

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

deterioration

sự hư hại, sự giảm giá trị, sự biến chất

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

damage

Sự hư hại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damage /điện lạnh/

sự hư hại