TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hòa

sự hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự san bằng tỷ sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự hòa

Einstand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Um die isolierten DNA-Fragmente in die DNA von l-Phagen einzusetzen, müssen zueinander passende, kompatible DNA-Enden zwischen Phagen-DNA und genomischem DNA-Fragment geschaffen werden. Dies erfolgt durch das Schneiden von Phagen-DNA und genomischer DNA mit dem gleichen Restriktionsenzym (Seite 94). Die DNA-Fragmente werden anschließend über eine Ligase in die DNA der l-Phagen eingebracht.

Sau đó đoạn DNA cô lập được đưa vào DNA của thể thực khuẩn. Để có sự hòa hợp và tương thích của các vùng cuối của thể thực khuẩn và đoạn DNA, DNA của thực khuẩn và đoạn DNA được cắt với cùng một loại enzyme giới hạn (trang 94) và thông qua một enzyme ligase, sau đó đoạn DNA cô lập được nối vào DNA của thể thực khuẩn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Vermischung erfolgt im Gegenstromprinzip durch das Aufeinandertreffender beiden Komponenten im so genanntenInjektionsmischkopf (Bild  3).

Việc pha trộn đượcthực hiện theo nguyên lý dòng đối lưu thôngqua sự hòa trộn vào nhau của hai thành phầnnguyên liệu trong một bộ phận gọi là đầutrộn phun (Hình 3).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Da das Einlagern des C-Atoms im Kristall im festen Zustand vor sich geht, spricht man von einer festen Lösung des Kohlenstoffs im Eisen.

Bởi vì sự chiếm chỗ của nguyên tử carbon xảy ra ở thể rắn nên hiện tượng này còn được gọi là sự hòa tan thể rắn của carbon trong sắt.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Denn ohne die Vermengung der Städte kann das Leben sich auf tausend unterschiedliche Arten entfalten.

Không có sự hòa trộn giữa các thành phồ thì cuộc sống có thể phát triển cả nghìn cách khác nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For without the blending of cities, life can develop in a thousand different ways.

Không có sự hòa trộn giữa các thành phồ thì cuộc sống có thể phát triển cả nghìn cách khác nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einstand /der; -[e]s, Einstände/

(o PI ) (Tennis) sự hòa; sự san bằng tỷ sô' (Ausgleich);