TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giao thiệp

sự thiết lập mốì quan hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự liên lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quan hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quen biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gặp gỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối quan hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao du

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự liên hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối quen biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô'i quan hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối liên hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự liên quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môì giao tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự giao thiệp

Fühlungnah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kontakt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Relation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbindung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umgang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beziehung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemeinschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkehrziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit od. zu jmdm. Kontakt haben/halten

cố/giữ mối quan hệ với ai

sich mit jmdm. in Ver bindung setzen, Verbindung mit jmdm. aufnehmen

tiếp xúc với ai, liên lạc với ai

in Verbindung bleiben

giữ liên lạc

jmdn. mit etw. in Verbindung bringen

liên hệ ai với điều gì (sự kiện gì)

keine Verbindung mehr mit jmdm. haben

không còn giao thiệp với ai. 1

freundschaftliche Beziehungen zu jmdm. haben

có mối quan hệ bạn bề với ai

seine Beziehungen spielen lassen

quan hệ với người khác đề lại dụng-, intime Beziehungen zu/mit jmdm. haben: có mối quan hệ tình ái với ai.

mit jmdm Gemeinschaft haben

có mối quán hệ vái ai

in Gemeinschaft mit jmdm., etw.

cùng làm việc chung với (ai, đối tượng nào).

den Verkehr mit jmdm. abbrechen

cắt đứt mối quan hệ với ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fühlungnah /me, die; -, -n/

sự thiết lập mốì quan hệ; sự giao thiệp;

Kontakt /[kon'takt], der; -[e]s, -e/

sự giao tiếp; sự giao thiệp; sự liên lạc;

cố/giữ mối quan hệ với ai : mit od. zu jmdm. Kontakt haben/halten

Relation /[relatsio:n], die; -en/

(veraltend) sự quan hệ (làm ăn); sự quen biết; sự giao thiệp;

Verbindung /die; -, -en/

sự tiếp xúc; sự giao thiệp; sự gặp gỡ; mối quan hệ (Kontakt);

tiếp xúc với ai, liên lạc với ai : sich mit jmdm. in Ver bindung setzen, Verbindung mit jmdm. aufnehmen giữ liên lạc : in Verbindung bleiben liên hệ ai với điều gì (sự kiện gì) : jmdn. mit etw. in Verbindung bringen không còn giao thiệp với ai. 1 : keine Verbindung mehr mit jmdm. haben

Umgang /der; -[e]s, Umgänge/

(o Pl ) sự giao thiệp; sự giao du; sự tiếp xúc; sự liên hệ;

Beziehung /die; -, -en/

(meist Pl ) sự tiếp xúc; mối quen biết; sự giao thiệp; sự giao dịch; sự giao tiếp [zu + Dat: với ];

có mối quan hệ bạn bề với ai : freundschaftliche Beziehungen zu jmdm. haben quan hệ với người khác đề lại dụng-, intime Beziehungen zu/mit jmdm. haben: có mối quan hệ tình ái với ai. : seine Beziehungen spielen lassen

Gemeinschaft /die; -, -en/

(o Pl ) sự giao dịch; sự giao thiệp; mô' i quan hệ; mối liên hệ; sự liên quan;

có mối quán hệ vái ai : mit jmdm Gemeinschaft haben cùng làm việc chung với (ai, đối tượng nào). : in Gemeinschaft mit jmdm., etw.

Verkehrziehen /(đùa) không cho ai làm công việc nào nữa; etw. in [den] Verkehr bringen/

sự giao thiệp; sự giao tiếp; sự giao du; sự tiếp xúc; mối quan hệ; môì giao tiếp;

cắt đứt mối quan hệ với ai. : den Verkehr mit jmdm. abbrechen