TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giao hội nghịch

sự giao hội nghịch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự cắt graphic ~ giao hội nghịch đồ thị horixontal ~ giao hội nghịch plane ~ giao hội nghịch mặt bằng space ~ giao hội nghịch không gian

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự giao hội nghịch

resection

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

resection

sự giao hội nghịch, sự cắt graphic(al) ~ giao hội nghịch đồ thị horixontal ~ giao hội nghịch ( mặt phẳng nằm ngang ) plane ~ giao hội nghịch mặt bằng space ~ giao hội nghịch không gian